biến hóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biến hóa+
- Transform, evolve
- Quá trình từ vượn biến thành người
The evolution of the ape into man
- Quá trình từ vượn biến thành người
- Versatile, multiform
- Chiến thuật biến hóa
Versatile tactics
- Chiến thuật biến hóa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biến hóa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "biến hóa":
biến hoá biến hóa Biên Hoà - Những từ có chứa "biến hóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
metamorphous acculturational metabolous known know knew commercialised degenerative ametabolic anti-intellectual more...
Lượt xem: 702